Ở bài kiểm tra này, bạn kéo thả từng câu giải nghĩa khớp với các từ hoặc cụm từ bên dưới (các giải nghĩa này sẽ được dùng để trả lời các câu hỏi what mean)
Xin vui lòng xem video bài học trước khi làm bài kiểm tra.
- Xin bấm nút Bắt Đầu để bắt đầu làm bài.
- Bấm vào các nút 1-2-3-4… để xem câu hỏi tương ứng.
- Bấm nút Đánh dấu để đánh dấu câu hỏi hiện tại.
- Bấm Tổng kết để xem bảng tổng kết các câu hỏi.
- Bấm Bỏ qua để bỏ qua câu hiện tại và chuyển sang câu kế.
- Bấm Gợi ý để xem gợi ý cho từng câu hỏi (xin đừng lạm dụng nút này).
- Bấm Xem đáp án để kiểm tra đáp án câu hỏi hiện tại.
- Sau khi làm xong tất cả câu hỏi, bấm Tổng kết, sau đó bấm Nộp bài để nộp bài kiểm tra (và được chấm điểm).
Kết quả
0 of 10 Questions completed
Questions:
Information
You have already completed this quiz. You cannot start it again.
Đang tải…
You must sign in or sign up to take this quiz.
You must first complete the following:
Results
Quiz complete. Results are being recorded.
Results
0 of 10 Questions answered correctly
Thời gian
Time has elapsed.
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Categories
- N400 Voc MSC 0%
Pos. | Name | Entered on | Points | Result |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
Would you like to add your score to the leaderboard?
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem Lại
- Đã xong
- Correct
- Incorrect
-
Question 1 / 10Question #1
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- To say, to declare.
- Sign up.
- To choose.
- Sign up to vote.
-
Claim
-
Register
-
Vote
-
Register to vote
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 2 / 10Question #2
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- To say, to declare.
- To announce.
- Following the law.
- Can't make decisions for yourself because you have mental problems.
-
Claim
-
Declare
-
Legally
-
Legally incompetent
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 3 / 10Question #3
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- To announce.
- Sign up.
- Cannot think.
- Limited freedom of movement.
-
Declare
-
Register
-
incompetent
-
Confined
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 4 / 10Question #4
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- Cannot think.
- Following the law.
- To choose.
- Belonging to the government.
-
incompetent
-
Legally
-
Vote
-
Federal
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 5 / 10Question #5
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- Can't make decisions for yourself because you have mental problems.
- Sign up.
- Limited freedom of movement.
- Sign up to vote.
-
Legally incompetent
-
Register
-
Confined
-
Register to vote
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 6 / 10Question #6
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- To choose.
- To announce.
- Passed down in your family.
- Prince, king, or special names in another country.
-
Vote
-
Declare
-
Hereditary
-
Hereditary title (or nobility)
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 7 / 10Question #7
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- Other country.
- To announce.
- A hospital for crazy people.
- Belonging to the government.
-
Foreign country
-
Declare
-
Mental institution
-
Federal
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 8 / 10Question #8
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- Following the law.
- Sign up.
- Cannot think.
- Limited freedom of movement.
-
Legally
-
Register
-
incompetent
-
Confined
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 9 / 10Question #9
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- Can't make decisions for yourself because you have mental problems.
- Cannot think.
- To choose.
- Sign up to vote.
-
Legally incompetent
-
incompetent
-
Vote
-
Register to vote
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 10 / 10Question #10
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- Sign up.
- Belonging to the government.
- To say, to declare.
- Cannot think.
-
Register
-
Federal
-
Claim
-
incompetent
Chính xác.Chưa chính xác.