Ở bài kiểm tra này, bạn kéo thả từng câu giải nghĩa khớp với các từ hoặc cụm từ bên dưới (các giải nghĩa này sẽ được dùng để trả lời các câu hỏi what mean)
Xin vui lòng xem video bài học trước khi làm bài kiểm tra.
- Xin bấm nút Bắt Đầu để bắt đầu làm bài.
- Bấm vào các nút 1-2-3-4… để xem câu hỏi tương ứng.
- Bấm nút Đánh dấu để đánh dấu câu hỏi hiện tại.
- Bấm Tổng kết để xem bảng tổng kết các câu hỏi.
- Bấm Bỏ qua để bỏ qua câu hiện tại và chuyển sang câu kế.
- Bấm Gợi ý để xem gợi ý cho từng câu hỏi (xin đừng lạm dụng nút này).
- Bấm Xem đáp án để kiểm tra đáp án câu hỏi hiện tại.
- Sau khi làm xong tất cả câu hỏi, bấm Tổng kết, sau đó bấm Nộp bài để nộp bài kiểm tra (và được chấm điểm).
Kết quả
0 of 9 Questions completed
Questions:
Information
You have already completed this quiz. You cannot start it again.
Đang tải…
You must sign in or sign up to take this quiz.
You must first complete the following:
Results
Quiz complete. Results are being recorded.
Results
0 of 9 Questions answered correctly
Thời gian
Time has elapsed.
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Categories
- N400 Voc MSC 0%
Pos. | Name | Entered on | Points | Result |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
Would you like to add your score to the leaderboard?
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- Current
- Xem Lại
- Đã xong
- Correct
- Incorrect
-
Question 1 / 9Question #1
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- Have a debt
- Late
- Belonging to the government.
- The money you pay to the government.
-
Owe
-
Overdue
-
Federal
-
Taxes
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 2 / 9Question #2
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- Have not paid all your taxes that are due.
- Legal
- A person who lives in a specific place.
- An income report that I send to the government.
-
Owe any overdue taxes
-
Lawful
-
Resident
-
Tax return
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 3 / 9Question #3
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- A person who does not live in a specific place.
- Not be a U.S. citizen and permanent resident.
- A greencard holder.
- Have a debt
-
Nonresident
-
Non-U.S. resident
-
Lawful permanent resident
-
Owe
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 4 / 9Question #4
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- Have not paid all your taxes that are due.
- Have a debt
- An income report that I send to the government.
- Not be a U.S. citizen and permanent resident.
-
Owe any overdue taxes
-
Owe
-
Tax return
-
Non-U.S. resident
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 5 / 9Question #5
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- A greencard holder.
- A person who does not live in a specific place.
- Late
- The money you pay to the government.
-
Lawful permanent resident
-
Nonresident
-
Overdue
-
Taxes
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 6 / 9Question #6
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- Have not paid all your taxes that are due.
- A greencard holder.
- A person who lives in a specific place.
- Legal
-
Owe any overdue taxes
-
Lawful permanent resident
-
Resident
-
Lawful
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 7 / 9Question #7
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- Not be a U.S. citizen and permanent resident.
- Belonging to the government.
- An income report that I send to the government.
- Have not paid all your taxes that are due.
-
Non-U.S. resident
-
Federal
-
Tax return
-
Owe any overdue taxes
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 8 / 9Question #8
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- A greencard holder.
- Not be a U.S. citizen and permanent resident.
- Have a debt
- Belonging to the government.
-
Lawful permanent resident
-
Non-U.S. resident
-
Owe
-
Federal
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 9 / 9Question #9
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- A greencard holder.
- An income report that I send to the government.
- A person who does not live in a specific place.
- The money you pay to the government.
-
Lawful permanent resident
-
Tax return
-
Nonresident
-
Taxes
Chính xác.Chưa chính xác.