Ở bài kiểm tra này, bạn kéo thả từng câu giải nghĩa khớp với các từ hoặc cụm từ bên dưới (các giải nghĩa này sẽ được dùng để trả lời các câu hỏi what mean)
Xin vui lòng xem video bài học trước khi làm bài kiểm tra.
- Xin bấm nút Bắt Đầu để bắt đầu làm bài.
- Bấm vào các nút 1-2-3-4… để xem câu hỏi tương ứng.
- Bấm nút Đánh dấu để đánh dấu câu hỏi hiện tại.
- Bấm Tổng kết để xem bảng tổng kết các câu hỏi.
- Bấm Bỏ qua để bỏ qua câu hiện tại và chuyển sang câu kế.
- Bấm Gợi ý để xem gợi ý cho từng câu hỏi (xin đừng lạm dụng nút này).
- Bấm Xem đáp án để kiểm tra đáp án câu hỏi hiện tại.
- Sau khi làm xong tất cả câu hỏi, bấm Tổng kết, sau đó bấm Nộp bài để nộp bài kiểm tra (và được chấm điểm).
Kết quả
0 of 17 Questions completed
Questions:
Information
You have already completed this quiz. You cannot start it again.
Đang tải…
You must sign in or sign up to take this quiz.
You must first complete the following:
Results
Quiz complete. Results are being recorded.
Results
0 of 17 Questions answered correctly
Thời gian
Time has elapsed.
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Điểm trung bình |
|
Điểm của bạn |
|
Categories
- N400 Voc MSC 0%
Pos. | Name | Entered on | Points | Result |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
Would you like to add your score to the leaderboard?
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- Current
- Xem Lại
- Đã xong
- Correct
- Incorrect
-
Question 1 / 17Question #1
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- A person who works in a specific place.
- A person who offers to work without pay.
- A person who serves in an army.
- People who break the laws stay there.
-
Worker
-
Volunteer
-
Soldier
-
Prison or jail
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 2 / 17Question #2
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- A camp to keep prisoners of war or political prisoners.
- A place where people are confined.
- A prison camp where prisoners must do hard works.
- A group of people with a formal structure.
-
Prison camp
-
Detention facility
-
Labor camp
-
Organization
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 3 / 17Question #3
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- Scare someone about what you will do.
- Give.
- The armed forces of a country.
- Being trained to join the military.
-
Threaten
-
provide
-
Military
-
Military training
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 4 / 17Question #4
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- Unofficial military force.
- Being trained to join the paramilitary unit.
- Something used to fight, like a gun, knife, or bomb.
- Learn how to use weapons.
-
Paramilitary
-
Paramilitary training
-
Weapons
-
Weapons training
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 5 / 17Question #5
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- To get someone to join something.
- Enroll in armed services.
- Force someone to join the military.
- The military.
-
Recruit
-
Enlist
-
Conscript
-
Armed force
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 6 / 17Question #6
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- A person who works in a specific place.
- A camp to keep prisoners of war or political prisoners.
- Scare someone about what you will do.
- Unofficial military force.
-
Worker
-
Prison camp
-
Threaten
-
Paramilitary
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 7 / 17Question #7
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- A person who offers to work without pay.
- A place where people are confined.
- Give.
- Being trained to join the paramilitary unit.
-
Volunteer
-
Detention facility
-
provide
-
Paramilitary training
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 8 / 17Question #8
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- A person who serves in an army.
- A prison camp where prisoners must do hard works.
- The armed forces of a country.
- Something used to fight, like a gun, knife, or bomb.
-
Soldier
-
Labor camp
-
Military
-
Weapons
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 9 / 17Question #9
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- People who break the laws stay there.
- A group of people with a formal structure.
- Being trained to join the military.
- Learn how to use weapons.
-
Prison or jail
-
Organization
-
Military training
-
Weapons training
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 10 / 17Question #10
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- A person who works in a specific place.
- A place where people are confined.
- The armed forces of a country.
- To get someone to join something.
-
Worker
-
Detention facility
-
Military
-
Recruit
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 11 / 17Question #11
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- A person who offers to work without pay.
- A prison camp where prisoners must do hard works.
- Being trained to join the military.
- Enroll in armed services.
-
Volunteer
-
Labor camp
-
Military training
-
Enlist
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 12 / 17Question #12
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- A person who serves in an army.
- A group of people with a formal structure.
- Give.
- Force someone to join the military.
-
Soldier
-
Organization
-
provide
-
Conscript
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 13 / 17Question #13
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- People who break the laws stay there.
- A camp to keep prisoners of war or political prisoners.
- Being trained to join the paramilitary unit.
- The military.
-
Prison or jail
-
Prison camp
-
Paramilitary training
-
Armed force
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 14 / 17Question #14
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- A person who offers to work without pay.
- Scare someone about what you will do.
- Something used to fight, like a gun, knife, or bomb.
- To get someone to join something.
-
Volunteer
-
Threaten
-
Weapons
-
Recruit
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 15 / 17Question #15
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- A person who works in a specific place.
- A prison camp where prisoners must do hard works.
- Learn how to use weapons.
- Enroll in armed services.
-
Worker
-
Labor camp
-
Weapons training
-
Enlist
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 16 / 17Question #16
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- A person who serves in an army.
- A camp to keep prisoners of war or political prisoners.
- The armed forces of a country.
- Force someone to join the military.
-
Soldier
-
Prison camp
-
Military
-
Conscript
Chính xác.Chưa chính xác. -
Question 17 / 17Question #17
Xin hãy chỉ rõ sự liên quan giữa những từ vựng và định nghĩa của nó bằng cách kéo thả các định nghĩa tương ứng vào các khung trống bên phải mỗi từ vựng (hoặc cụm từ)
- A group of people with a formal structure.
- Scare someone about what you will do.
- Something used to fight, like a gun, knife, or bomb.
- The military.
-
Organization
-
Threaten
-
Weapons
-
Armed force
Chính xác.Chưa chính xác.