N400 Vocabularies (“What mean” Questions) – Part 4 | US Citizenship

This is the part 4 of N400 Vocabularies. This video helps you to explain the meaning of some difficult vocabularies in N400 form, which may be asked when you take the U.S. Citizenship naturalization interview. We got some technical problems when making part 3 video, so we decided to release part 4 first. The part 3 video will be released tomorrow, hopefully. If you have any other question, please feel free to leave a comment. Thanks for visiting our channel and good luck for the citizenship test. Please check our website and follow us on social media:

Website: https://vietinca.com
Youtube: https://www.youtube.com/c/NguoiVietCaliThiQuocTich
Youtube: https://www.youtube.com/c/USCitizenship2020
YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCvSGzB3AVaEt7qeLRUFujYg
Facebook: https://www.facebook.com/NguoiVietCali/
Blogger: http://nguoivietcali2017.blogspot.com/
Twitter: https://twitter.com/nguoivietcali17

Nội dung câu hỏi:

1) What are narcotics?
Các chất ma túy là gì?
Drugs or other substances affecting mood or behavior.
Thuốc hoặc các chất khác ảnh hưởng đến tâm trạng hoặc hành vi.

2) What does it mean to smuggle?
Buôn lậu là gì?
Move goods illegally into or out of a country.
Vận chuyển hàng hóa một cách bất hợp pháp vào trong hoặc ra khỏi một nước.

3) What are controlled substances?
Các chất bị kiểm soát là gì?
Drugs or chemicals whose manufacture, possession, or use is controlled by a government.
Các loại thuốc hoặc hóa chất mà việc sản xuất, sở hữu hoặc sử dụng chúng được chính phủ kiểm soát.

4) What are illegal drugs?
Các loại thuốc bất hợp pháp là gì?
Drugs which a person is not allowed to own or use
Các loại thuốc mà người ta không được phép sở hữu hoặc sử dụng.

5) What are narcotics?
Các chất ma túy là gì?
Illegal drugs affecting mood or behavior.
Các loại thuốc bất hợp pháp ảnh hưởng đến tâm trạng hoặc hành vi.

6) What does it mean to be married?
Kết hôn là gì?
Having a husband or wife.
Lấy chồng hoặc lấy vợ.

7) What is immigration benefit?
Lợi ích di trú là gì?
Things that are helpful for legally immigrants, like being able to work and live in the United States.
Những thứ hữu ích cho các di dân hợp pháp, như được làm việc và sống ở Hoa Kỳ.

8) What is gamble?
Cờ bạc là gì?
Bet money on a game.
Đặt cược tiền vào một trò chơi.

9) What is illegal gambling?
Cờ bạc bất hợp pháp là gì?
Any type of gambling that is prohibited by the law.
Bất kỳ hình thức cờ bạc nào bị pháp luật cấm.

10) What is a dependent?
Một người phụ thuộc là gì?
Someone you take care of, like a child.
Ai đó mà bạn phải chăm sóc, chẳng hạn con cái.

11) What is alimony?
Tiền cấp dưỡng là gì?
Money you pay to your ex-husband or ex-wife.
Tiền mà bạn phải trả cho chồng cũ hoặc vợ cũ.

12) What does misrepresentation mean?
Báo cáo sai sự thật là gì?
It means a lie.
Nó nghĩa là một lời nói dối.

13) What does public benefit mean?
Lợi ích công cộng là gì?
Things from government that can help you such as food stamp or housing assistance.
Những thứ từ chính phủ mà có thể giúp cho bạn chẳng hạn như phiếu thực phẩm hoặc trợ giúp nhà ở.

14) What is a false information?
Thông tin sai trái là gì?
Information that is not true.
Thông tin không đúng sự thật.

15) What is a fraudulent information?
Thông tin gian dối là gì?
Giving a lie so you can get something you want.
Nói dối để được thứ gì đó mà bạn muốn.

16) What is a misleading information?
Thông tin lường gạt là gì?
Cause someone believe something that is not true.
Làm cho ai tin vào những việc không đúng sự thật.

17) What is a lie?
Lời nói dối là gì?
Saying something that is not true.
Nói điều gì đó không đúng sự thật.

18) What is an admission?
Sự thâu nhận vào là gì?
Being allowed to enter a place.
Được cho phép vào một nơi nào đó.

19) What does it mean to be removed or deported?
Bị đuổi hoặc bị trục xuất là gì?
To be sent back to your original country.
Bị đưa trả về quốc gia của bạn.

20) What does it mean to be excluded?
Bị từ cấm nhập cảnh là gì?
Not to be allowed to enter a country.
Không được phép nhập cảnh vào một nước.

21) What is a rescission proceeding?
Tiến trình thu hồi phúc lợi di trú là gì?
Remove the benefits that had been granted.
Loại bỏ các phúc lợi mà đã được chấp thuận trước đó.

22) What are the U.S. armed forces?
Các lực lượng vũ trang Hoa Kỳ là gì?
The U.S. millitary forces, such as U.S. army, navy, and air force.
Các lực lượng quân sự của Hoa Kỳ, như quân đội, hải quân và không quân Hoa Kỳ.

23) What is the Constitution?
Hiến pháp là gì?
The supreme law of the land.
Luật tối cao của quốc gia.

24) What is the Oath of Allegiance to the United States?
Lời tuyên thệ trung thành với Hoa Kỳ là gì?
The promise that I am loyal to the United States.
Lời hứa rằng tôi trung thành với Hoa Kỳ.

25) What does it mean to bear arms on behalf of the United States?
Cầm vũ khí nhân danh Hoa Kỳ có nghĩa là gì?
It means I will fight for the United States.
Nó nghĩa là tôi sẽ chiến đấu cho Hoa Kỳ.

26) What are noncombatant services?
Các dịch vụ phi chiến đấu là gì?
Services that do not require fighting.
Các dịch vụ mà không cần phải đánh nhau.

27) What does overdue mean?
Quá hạn nghĩa là gì?
It means not having been done by the expected time.
Nó nghĩa là không được hoàn thành đúng thời gian mong đợi.

28) What does it mean to be divorced?
Ly hôn nghĩa là gì?
Legally stop being married.
Chấm dứt hôn nhân một cách hợp pháp.

29) What does “false” mean?
“Sai” nghĩa là gì?
It means not true.
Nó nghĩa là không đúng.

30) What is a crime?
Một tội ác là gì?
An action that breaks the law.
Một hành động vi phạm pháp luật.

31) What is a Civilian?
Một người dân thường là gì?
A person who is not in the military.
Một người không ở trong quân đội.

32) What does it mean to file a tax return?
Khai thuế nghĩa là gì?
Send tax papers to the government.
Gửi các giấy tờ về thuế đến cho chính phủ.

33) What does it mean to lie to someone?
Nỏi dối với ai đó nghĩa là gì?
To say things that are not true.
Nói những việc không đúng sự thật.

34) What does “owe” mean?
Thiếu nợ nghĩa là gì?
Have a debt; be required to pay.
Thiếu nợ; cần phải trả tiền.

35) What does it mean to be single?
Độc thân là gì?
Not married now and never married before.
Hiện tại chưa kết hôn và chưa từng kết hôn trước kia.

36) What is a resident?
Một cư dân là gì?
A person who lives in a specific place.
Một người sống ở một nơi cụ thể nào đó.

37) What is a spouse?
Một người phối ngẫu là gì?
The person you are married to; your husband or wife.
Người mà bạn kết hôn; chồng hoặc vợ.

38) What does “widowed” mean?
Ở góa nghĩa là gì?
The marital status in which your husband or wife died, and you have not married again.
Tình trạng hôn nhân mà vợ hoặc chồng của bạn chết, và bạn không kết hôn nữa.

39) What does it mean to be discharged?
Giải ngũ nghĩa là gì?
A soldier leaves the military and stops being a soldier.
Một người lính rời quân đội và ngưng làm lính.

40) What is an alien?
Một người nước ngoài là gì?
Not a citizen of the United States.
Không phải là một công dân Hoa Kỳ.

Leave a Reply