Thi quốc tịch Mỹ – Đề thi thử số 2 | US Citizenship

Đây là phiên bản thứ 2 của bộ đề thi thử cho kỳ thi quốc tịch Mỹ. Đa số câu hỏi được sưu tầm từ các cuộc phỏng vấn thật sự, nên xin vui lòng học kỹ và hãy chắc rằng bạn hiểu và trả lời được tất cả câu hỏi trong video.
Trong phiên bản này, người đọc câu hỏi là người nói tiếng Anh chuẩn giọng Mỹ để giúp bạn nghe và hiểu câu hỏi dễ dàng hơn.
Mọi thắc mắc, góp ý, xin vui lòng để lại comment.
Xin cám ơn và chúc các bạn thi tốt.
Website: https://vietinca.com
YouTube: https://www.youtube.com/c/USCitizenship/
YouTube: https://www.youtube.com/c/NguoiVietCa…
Facebook: https://www.facebook.com/NguoiVietCali/
Blogger: http://nguoivietcali2017.blogspot.com/
Twitter: https://twitter.com/nguoivietcali17

Nội dung các câu hỏi:

Hello! Are you Thanh Nguyen?
Xin chào! Bạn có phải là Thanh Nguyen không?
Yes, I am.
Vâng, tôi là Thanh Nguyen.

My name is John. Nice to meet you, Thanh Nguyen.
Tôi tên John. Rất vui được gặp bạn hôm nay, Thanh Nguyen.
Nice to meet you too. How are you today?
Tôi cũng rất vui được gặp bạn. Hôm nay bạn có khỏe không?

Good, how about yourself?
Tôi khỏe, còn bạn thế nào?
I am fine, thanks.
Tôi khỏe, cám ơn bạn.

How did you get here today?
Bạn tới đây bằng cách nào?
My wife dropped me off.
Vợ tôi đưa tôi đến.

Where is your wife?
Vợ bạn đang ở đâu?
She is sitting over there.
Cô ta đang ngồi ở đằng kia.

Oh! I see. Before taking the test, I need you to raise your right hand. Do you promise that you will tell the truth?
Ồ! Tôi thấy rồi. Trước khi thi, tôi muốn bạn đưa tay phải lên. Bạn có hứa sẽ nói sự thật không?
Yes, I do.
Vâng tôi có.

Excellent! Please sit down. I will ask you some questions about your personal information that you gave us in your N400 form. Are you ready now?
Tốt lắm, xin mời ngồi. Tôi sẽ hỏi bạn vài câu hỏi về những thông tin cá nhân mà bạn đã điền trong mẫu đơn N400. Bây giờ bạn đã sẵn sàng chưa?
Yes, I am ready.
Vâng, tôi đã sẵn sàng.

Wonderful! What is your basis for eligibility?
Tốt lắm! Hãy cho biết điều kiện căn bản để bạn được nhập quốc tịch?
I am married to a U.S. Citizen, and I am a permanent resident for over 3 years.
Tôi kết hôn với công dân Mỹ, và tôi là thường trú nhân hơn 3 năm rồi.

What is your first name?
Bạn tên gì?
My first name is Thanh.
Tên tôi là Thanh.

What is your last name?
Bạn họ gì?
My last name is Nguyen.
Tôi họ Nguyen.

Is your name exactly as the name on your Permanent Resident Card?
Tên của bạn có giống y như tên được in trên thẻ xanh của bạn không?
Yes, it is.
Vâng, nó giống.

What is your other name?
Tên khác của bạn là gì?
I don’t have any other name.
Tôi không có tên nào khác.

Do you want to change your name?
Bạn có muốn đổi tên không?
No, I don’t.
Không, tôi không muốn.

Please show me your Social Security Card, your ID, and your Permanent Resident Card.
Xin vui lòng cho tôi xem thẻ an sinh xã hội, ID, và thẻ xanh của bạn.
Here they are.
Nó ở đây. (Bạn vừa đưa thẻ vừa nói câu này)

Great! What is your Social Security Number?
Tốt! Số an sinh xã hội của bạn là gì?
It is 123-45-6789.
Nó là 123-45-6789.

What is your birthday?
Ngày sinh của bạn?
It is January 1st, 1981.
Đó là ngày 1 tháng 1 năm 1981.

When did you came to the U.S.?
Bạn đến Mỹ ngày nào?
I came to the U.S. on January 1st, 2015.
Tôi đến Mỹ ngày 1 tháng 1 năm 2015.

Where were you born?
Bạn được sinh ra ở đâu?
I was born in Vietnam.
Tôi được sinh ra ở Việt Nam.

What is your Nationality?
Quốc tịch của bạn?
I am Vietnamese.
Tôi là người Việt Nam.

Are you requesting an accommodation to the naturalization process because of a disability and/or and impairment?
Bạn có yêu cầu trợ giúp trong khi thi quốc tịch bởi vì bạn bị khuyết tật không?
No, I am not.
Không, tôi không có.

Do you have a physical or developmental disability or mental impairment that prevents you from demonstrating your knowledge and understanding of the English language and/or civic requirements for naturalization?
Bạn có bị khuyết tật về thể chất hoặc tinh thần gì khiến cho ảnh hưởng đến khả năng diễn đạt kiến thức của bạn cho kỳ thi quốc tịch này hay không?
No, I don’t.
Không, tôi không có.

Please tell me, what is your phone number?
Cho biết số điện thoại của bạn?
My phone number is (510) 555-5555
Số điện thoại của tôi là (510) 555-5555

Is it your cell phone number, or home phone number?
Đó có phải số điện thoại di động của bạn không? Hay là số điện thoại nhà?
It is my home phone number.
Đó là số điện thoại nhà của tôi.

What is your cell phone number?
Số di dộng của bạn là số nào?
My cell phone number is (510) 567-8910
Số di động của tôi là (510) 567-8910.

Do you use email?
Bạn có dùng email không?
No, I don’t use email.
Không, tôi không dùng email.

It’s okay. What is your home address?
Không sao. Cho biết địa chỉ nhà của bạn?
It’s 1234 Bartlett St, Oakland, CA, 94601.
Đó là số 1234 Bartlett St, Oakland, CA, 94601.

How long have you lived there?
Bạn ở đó bao lâu rồi?
I have lived there since January, 2015.
Tôi sống ở đó từ tháng 1 năm 2015.

Where did you live before that?
Trước đó thì bạn sống ở đâu?
I haven’t live anywhere else since I came to the U.S.
Tôi không sống ở đâu khác kể từ khi tôi đến Mỹ.

Is your mailing address the same with your home address?
Địa chỉ thư tín của bạn có giống với địa chỉ nhà của bạn?
Yes, it is the same.
Vâng, nó giống.

Who did petition for your admission to the U.S.?
Ai bảo lãnh bạn đi Mỹ?
My wife petitioned for me.
Vợ tôi bảo lãnh tôi.

What does petition mean?
Chữ petition nghĩa là gì?
It means sponsor.
Nó có nghĩa là bảo lãnh.

Were your parents married before your 18th birthday?
Cha mẹ của bạn có kết hôn trước khi bạn 18 tuổi không?
Yes, they were.
Vâng, họ có.

Is your mother a U.S. Citizen?
Mẹ của bạn có phải công dân Mỹ không?
No, she is not.
Không, bà ấy không phải.

Is your father a U.S. Citizen?
Cha của bạn có phải công dân Mỹ không?
No, he is not.
Không, ông ấy không phải.

What is your gender?
Giới tính của bạn?
I am male.
Tôi là nam.

How tall are you?
Bạn cao bao nhiêu?
I am 5 feet 3 inches tall.
Tôi cao 5 feet 3 inches.

How much do you weigh??
Bạn nặng bao nhiêu?
I weigh 120 lbs.
Tôi nặng 120 lbs.

What is your Ethnicity?
Bạn thuộc chủng tộc nào?
I am not Hispanic or Latino.
Tôi không phải người Hispanic hay Latino.

What is your race?
Bạn thuộc sắc dân nào?
I am Asian.
Tôi là người Châu Á.

What is your hair color?
Màu tóc của bạn là gì?
My hair color is black.
Tóc tôi màu đen.

What is your eye color?
Màu mắt của bạn là gì?
My eye color is brown.
Mắt tôi màu nâu.

Do you work?
Bạn có đi làm không?
Yes, I do.
Có, tôi có.

What is your job?
Nghề nghiệp của bạn?
I am a worker.
Tôi làm công nhân.

Where do you work?
Bạn làm ở đâu?
I work in Union City.
Tôi làm ở thành phố Union.

How long have you worked there?
Tốt! Bạn làm ở đó bao lâu rồi?
I have worked there for over 3 years.
Tôi làm ở đó hơn 3 năm rồi.

Have you worked anywhere else since you came to the U.S.?
Bạn có làm ở đâu khác từ khi bạn đến Mỹ?
No, I haven’t.
Không, tôi không có.

Did you go to school?
Bạn có đi học không?
No, I didn’t.
Không, tôi không có.

Have you taken any trip outside of the United States for the last five years?
Bạn có từng đi đâu ngoài nước Mỹ trong 5 năm qua không?
Yes, I have.
Có, tôi có.

How many total days did you spend outside of the United States?
Tổng cộng bao nhiêu ngày bạn sống ở ngoài nước Mỹ (trong 5 năm qua)?
I was outside of the United States for 50 days total.
Tôi đã ra khỏi nước Mỹ tổng cộng 50 ngày.

How many trips have you taken?
Bạn đi bao nhiêu lần?
I took 3 trips total.
Tôi đã đi tổng cộng 3 chuyến.

Where did you go on the last trip?
Bạn đã đi đâu trong chuyến đi cuối cùng?
I went to Vietnam.
Tôi đi Việt Nam.

What was the main reason for that trip?
Lý do chính của chuyến đi đó là gì?
I visited my mom.
Tôi thăm mẹ của tôi.

What is your current marital status?
Tình trạng hôn nhân hiện tại của bạn?
I am married.
Tôi đã kết hôn.

Is your spouse a current member of the U.S. Armed Forces?
Người phối ngẫu (vợ/chồng) của bạn có phải là thành viên của Quân đội Hoa Kỳ?
No, she is not.
Không, cô ta không phải.

How many times have you been married?
Bạn kết hôn bao nhiêu lần rồi?
Only one time.
Chỉ có một lần.

What is your spouse name?
Tên người phối ngẫu của bạn?
Her name is Lan Nguyen.
Cô ta tên là Lan Nguyen.

What is her birthday?
Ngày sinh của cô ta?
Her birthday is January 1st, 1977
Ngày sinh của cô ta là ngày 1 tháng 1 năm 1977.

When did you get married?
Bạn kết hôn khi nào?
I got married on January 1st, 2011.
Tôi kết hôn ngày 1 tháng 1 năm 2011.

What your current spouse’s home address?
Địa chỉ của người phối ngẫu?
It’s the same with my current home address.
Nó giống với địa chỉ nhà hiện tại của tôi.

Does your spouse work?
Người phối ngẫu của bạn có đi làm không?
Yes, she does.
Có, cô ta có.

Where does she work?
Cô ta làm ở đâu?
She works at Union City.
Cô ta làm ở thành phố Union.

Does she work at the same company with yours?
Cô ta làm cùng công ty với bạn phải không?
Yes, she does.
Đúng, cô ta làm cùng công ty với tôi.

Is your spouse a U.S. Citizen?
Người phối ngẫu của bạn có phải công dân Mỹ?
Yes, she is.
Phải, cô ta là công dân Mỹ.

When did she become a U.S. Citizen?
Cô ta trở thành công dân Mỹ khi nào?
She became a U.S. Citizen in 2010.
Cô ta trở thành công dân Mỹ năm 2010.

How many times has your spouse been married?
Cô ta kết hôn bao nhiêu lần rồi?
Only one time.
Chỉ có một lần.

How many children do you have?
Bạn có bao nhiêu đứa con?
I have 2 children.
Tôi có 2 đứa con.

How many boys? How many girls do you have?
Bao nhiêu đứa con trai? Bao nhiêu con gái?
I have 1 boy and 1 girl.
Tôi có một đứa con trai và một đứa con gái.

What is your daughter’s name?
Con gái bạn tên gì?
Her name is Annie Nguyen.
Tên nó là Annie Nguyen.

What is her birthday?
Ngày sinh của nó?
Her birthday is January 1st, 2012.
Nó sinh ngày 1 tháng 1 năm 2012.

Where was she born?
Nó sinh ở đâu?
She was born in Vietnam.
Nó sinh ở Việt Nam.

Where does she live?
Nó sống ở đâu?
She lives with me.
Nó sống với tôi.

Is she your biological child?
Nó có phải con ruột của bạn không?
Yes, she is.
Vâng, nó là con ruột của tôi.

Who is her biological mother?
Ai là mẹ ruột của nó?
My wife is her biological mother.
Vợ tôi là mẹ ruột của nó.

What is your son’s name?
Con trai bạn tên gì?
His name is Danny Nguyen.
Tên nó là Danny Nguyen.

What is his date of birth?
Ngày sinh của nó?
His date of birth is January 1st, 2013.
Nó sinh ngày 1 tháng 1 năm 2013.

Does he live with you?
Nó có sống với bạn không?
Yes, he does.
Vâng, nó có.

What is his relationship to you?
Nó có quan hệ thế nào với bạn?
He is my biological child.
Nó là con ruột của tôi.

Are your children the U.S. Citizens?
Con của bạn có phải công dân Mỹ?
Yes, they are.
Vâng, chúng là công dân Mỹ.

Have you EVER claimed to be a U.S. citizen (in writing or any other way)?
Bạn có bao giờ tự nhận là công dân Mỹ không?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Have you EVER registered to vote in any Federal, state, or local election in the United States?
Bạn có từng đăng ký bỏ phiếu cho bất kỳ cuộc bầu cử liên bang, tiểu bang hay địa phương ở Mỹ không?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Have you EVER vote in any Federal, state, or local election in the United States?
Bạn có từng bỏ phiếu trong bất kỳ cuộc bầu cử liên bang, tiểu bang hay địa phương ở Mỹ không?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Do you now have, or did you EVER have, a hereditary title or an order of nobility in any foreign country?
Bạn có, hay đã từng sở hữu các danh hiệu, tước hiệu ở nước ngoài không?
No, I don’t.
Không, tôi không có.

What is a hereditary title (or nobility) mean?
“A hereditary title” (hoặc “nobility”) nghĩa là gì?
It means prince, king, or special names in another country.
Nó nghĩa là hoàng tử, vua, hoặc những danh hiệu đặc biệt ở nước ngoài.

Have you EVER been declared legally incompetent or been confined to a mental institution?
Bạn có từng xác nhận là không đủ năng lực pháp lý hoặc bị đưa vào viện tâm thần không?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

What does legally incompetent mean?
“Legally incompetent” nghĩa là gì?
It means I can’t take care of myself.
Nó có nghĩa là tôi không thể tự chăm sóc bản thân.

What is a mental institution?
“Mental institution” là gì?
It is a place for people with mental problems.
Đó là một nơi dành cho người có vấn đề về thần kinh.

Do you owe any overdue Federal, state, or local taxes?
Bạn có nợ quá hạn thuế liên bang, tiểu bang, hay địa phương không?
No, I don’t.
Không, tôi không có.

Have you EVER not filed a Federal, state, or local tax return since you became a lawful permanent resident?
Bạn có từng không khai thuế liên bang, tiểu bang hay địa phương kể từ khi trở thành thường trú nhân không?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Have you called yourself a “non-U.S. resident” on a Federal, state, or local tax return since you became a lawful permanent resident?
Bạn có từng tự nhận mình không phải là thường trú nhân Hoa Kỳ trong các tờ khai thuế liên bang, tiểu bang hay địa phương kể từ khi trở thành thường trú nhân?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Have you EVER been a member of, involved in, or in any way associated with, any organization, association, fund, foundation, party, club, society, or similar group in the United States or in any other location in the world?
Bạn có từng là thành viên, tham gia, hoặc liên quan đến bất kỳ tổ chức, hiệp hội, quỹ, đảng phái, câu lạc bộ, xã hội hoặc hội nhóm ở Mỹ hoặc nơi nào khác tren thế giới không?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Have you EVER been a member of, or in any way associated (either directly or indirectly) with: The Communist Party? Any other totalitarian party? A terrorist organization?
Bạn có từng là thành viên hoặc liên quan với bất kỳ hình thức nào(trực tiếp hoặc gián tiếp) với:
Đảng Cộng Sản? Bất kỳ đảng cực đoan nào khác? Một tổ chức khủng bố?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

What is communism?
“Communism” (cộng sản) là gì?
It means a government like Cuba or North Korea.
Nó có nghĩa là một chính phủ giống như Cuba hay Triều Tiên.

What is a totalitarian party?
“Totalitarian party” (đảng độc tài) là gì?
It means a government that controls everything, like the Nazi party in Germany.
Nó nghĩa là một chính phủ quản lý mọi thứ, giống như Phát xít Đức.

What is a terrorist organization?
“A terrorist organization” (một tổ chức khủng bố) là gì?
It means a group that tries to hurt people, like Al-Qaeda or Osama bin Laden.
Nó nghĩa là một nhóm người cố gắng tổn thương người khác, như tổ chức Al-Qaeda hoặc Osama bin Laden.

Have you EVER advocated (either directly or indirectly) the overthrow of any government by force or violence?
Bạn có từng ủng hộ (trực tiếp hoặc gián tiếp) lật đổ bất kỳ chính phủ nào bằng vũ lực hay bạo lực?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Have you EVER persecuted (either directly or indirectly) any person because of race, religion, national origin, membership in a particular social group, or political opinion?
Bạn có từng bức hại (trực tiếp hoặc gián tiếp) bất kỳ người nào vì sắc tộc, tôn giáo, nguồn gốc quốc gia, thành viên của 1 nhóm xã hội, hoặc quan điểm chính trị?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Were you EVER involved in any way with any of the following: Genocide?
Bạn có từng tham gia bằng bất kỳ hình thức nào với những điều sau đây: Diệt chủng?
No, I was not.
Không, tôi chưa từng.

Torture?
Tra tấn?
No.
Không.

Killing, or trying to kill, someone?
Giết chết, hoặc cố giết ai đó?
No.
Không.

Badly hurting, or trying to hurt, a person on purpose?
Làm tổn thương, hoặc cố gắng làm tổn thương ai đó có chủ ý?
No.
Không.

Forcing, or trying to force, someone to have any kind of sexual contact or relations?
Ép buộc, hoặc cố ép ai đó để được tiếp xúc hoặc có mối quan hệ về mặt tình dục?
No.
Không.

Not letting someone practice his or her religion?
Không cho người nào đó theo tôn giáo của họ?
No.
Không.

Were you EVER a member of, or did you EVER serve in, help, or otherwise participate in, any of the following groups: Military unit?
Bạn có từng là thành viên, hoặc từng phục vụ, giúp đỡ, hoặc tham gia vào bất kỳ các nhóm sau: Đơn vị quân đội?
No, I was not.
Không, tôi không có.

Paramilitary unit?
Đơn vị cứu hộ?
No.
Không.

Police unit?
Đơn vị cảnh sát?
No.
Không.

Self-defense unit?
Đơn vị tự vệ?
No.
Không.

Vigilante unit ?
Đơn vị cảnh vệ?
No.
Không.

Rebel group?
Nhóm phiến quân?
No.
Không.

Guerrilla group?
Nhóm du kích?
No.
Không.

Militia?
Dân quân?
No.
Không.

Insurgent organization?
Tổ chức chống đối?
No.
Không.

Were you EVER a worker, volunteer, or soldier, or did you otherwise EVER serve in any of the following: Prison or jail? Prison camp? Detention facility? Labor camp?
Bạn có từng là người lao động, tình nguyện viên, lính, hay từng phục vụ trong những nơi sau đây: Nhà tù hay nhà giam? Trại tù? Cơ sở quản chế? Trại lao động?
No, I was not.
Không, tôi không có.

Any other place where people were forced to stay?
Bất kỳ nơi nào khác buộc người ta phải ở lại?
No.
Không.

Were you EVER a part of any group, or did you EVER help any group, unit, or organization that used a weapon against any person, or threatened to do so?
Bạn có từng là một phần của bất kỳ nhóm nào, hay từng giúp đỡ bất kỳ nhóm, đơn vị, tổ chức nào sử dụng vũ khí chống lại ai đó, hoặc bị đe dọa để làm việc đó?
No, I was not.
Không, tôi không có.

Did you EVER sell, give, or provide weapons to any person, or help another person sell, give, or provide weapons to any person?
Bạn có từng bán, cho, hay cung cấp vũ khí cho ai, hoặc giúp ai bán, cho, cung cấp vũ khí cho người khác không?
No, I didn’t.
Không, tôi không có.

What does weapon mean?
Chữ weapon (vũ khí) nghĩa là gì?
It means something which are used for fight like guns, machine guns.
Nó nghĩa là những thứ dùng trong chiến đấu, như súng, súng máy.

Did you EVER receive any type of military, paramilitary, or weapons trainning?
Bạn có từng được đào tạo trong bất kỳ lực lượng quân sự, bán quân sự, hoặc đào tạo về vũ khí không?
No, I didn’t.
Không, tôi không có.

Did you EVER recruit, enlist, conscript, or use any person under 15 years of age to serve in or help an armed force or group?
Bạn có từng chiêu mộ, tuyển dụng, bắt lính, hoặc sử dụng ai dưới 15 tuổi để phục vụ hoặc giúp đỡ một lực lượng hoặc nhóm vũ trang không?
No, I didn’t.
Không, tôi không có.

Did you EVER use any person under 15 years of age to do anything that helped or supported people in combat?
Bạn có từng sử dụng ai dưới 15 tuổi để làm bất cứ việc gì nhằm giúp đỡ hoặc hỗ trợ những người trong trận chiến?
No, I didn’t.
Không, tôi không có.

Have you EVER committed, assisted in committing, or attempted to commit, a crime or offense for which you were NOT arrested?
Bạn có từng thực hiện, hỗ trợ thực hiện, hoặc dự định thực hiện một tội ác hoặc hành vi phạm pháp mà bạn KHÔNG bị bắt?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Have you EVER been arrested, cited, or detained by any law enforcement officer (including any immigration official or any official of the U.S. armed forces) for any reason?
Bạn có từng bị bắt, bị phạt, bị giam giữ bởi bất kỳ nhân viên thực thi pháp luật nào (gồm cả các viên chức di trú hoặc viên chức của quân đội Hoa Kỳ) vì bất kỳ lý do gì?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

What does arrested mean?
Từ “arrested” (bị bắt) nghĩa là gì?
It means being taken into jail by the police.
Nó nghĩa là bị cảnh sát bắt giam.

Have you EVER been charged with committing, attempting to commit, or assisting in committing a crime or offense?
Bạn có từng bị buộc tội đã thực hiện, dự định thực hiện, hoặc hỗ trợ thực hiện một tội ác hoặc hành vi phạm pháp không?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Have you EVER been convicted of a crime or offense?
Bạn có từng bị kết tội về một tội ác hoặc hành vi phạm pháp không?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Have you EVER been placed in an alternative sentencing or a rehabilitative program (for example, diversion, deferred prosecution, withheld adjudication, deferred adjudication)?
Bạn có từng chịu án phạt thay thế hoặc chương trình phục hồi nhân phẩm (ví dụ như chuyển đổi, hoãn truy tố, giữ lại phán quyết, hoãn xét xử) không?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Have you EVER received a suspended sentence, been placed on probation, or been paroled?
Bạn có từng nhận một bản án treo, hoặc bị quản chế không?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Have you EVER been in jail or prison?
Bạn có từng bị bắt giam hoặc ở tù không?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Have you EVER been a habitual drunkard?
Bạn có từng nghiện rượu không?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Been a prostitute, or procured anyone for prostitution?
Từng làm mại dâm hoặc môi giới mại dâm?
No.
Không.

Sold or smuggled controlled substances, illegal drugs, or narcotics?
Bán hoặc buôn lậu các chất cấm, thuốc bất hợp pháp, ma túy?
No.
Không.

Been married to more than one person at the same time?
Từng kết hôn với nhiều người cùng lúc?
No.
Không.

Married someone in order to obtain an immigration benefit?
Từng kết hôn với ai để được hưởng phúc lợi về di trú?
No.
Không.

Helped anyone to enter, or try to enter, the United States illegally?
Từng giúp ai nhập cảnh, hoặc cố gắng nhập cảnh vào Mỹ một cách bất hợp pháp?
No.
Không.

Gambled illegally or received income from illegal gambling?
Đánh bạc trái phép hoặc nhận thu nhập từ cờ bạc bất hợp pháp?
No.
Không.

Fail to support your dependents or to pay alimony?
Không trả tiền cấp dưỡng cho thân nhân lệ thuộc hoặc con cái?
No.
Không.

Made any misrepresentation to obtain any public benefit in the United States?
Cung cấp thông tin sai lệch để hưởng bất kỳ phúc lợi gì ở Mỹ?
No.
Không.

Have you EVER given any U.S. Government officials any information or documentation that was false, fraudulent, or misleading?
Bạn có từng cung cấp cho bất kỳ quan chức chính phủ Mỹ những thông tin hoặc tài liệu giả mạo, gian lận hoặc gây hiểu lầm?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Have you EVER lied to any U.S. Government officials to gain entry or admission into the United States or to gain immigration benefits while in the United States?
Bạn có từng nói dối với bất kỳ viên chức chính phủ Mỹ để nhập cư hoặc được cấp phép nhập cảnh vào Mỹ nhằm hưởng phúc lợi di trú trong khi ở Mỹ?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Have you EVER been removed, excluded, or deported from the United States?
Bạn đã từng bị buộc di dời, khai trừ, hoặc trục xuất khỏi Mỹ?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Have you EVER been ordered removed, excluded, or deported from the United States?
Bạn có bao giờ nhận lệnh di dời, khai trừ, hoặc trục xuất khỏi Mỹ?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Have you EVER been placed in removal, exclusion, rescission, or deportation proceedings?
Bạn có bao giờ bị đưa vào diện bị di dời, khai trừ, loại trừ, hoặc trục xuất không?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Are removal, exclusion, rescission, or deportation proceedings (including administratively closed proceedings) currently pending against you?
Bạn có đang trong tình trạng chờ xử lý các thủ tục di dời, khai trừ, loại trừ, hoặc trục xuất (bao gồm các thủ tục hành chính đã đóng hồ sơ)?
No.
Không.

What does deportation mean?
Chữ “deportation” (trục xuất) nghĩa là gì?
It means sending you back to your original country.
Nó nghĩa là gửi trả bạn về quốc gia trước kia.

Have you EVER served in the U.S. armed forces?
Bạn có từng phục vụ trong quân đội Mỹ?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Are you currently a member of the U.S. armed forces?
Hiện tại bạn có phải là thành viên của quân đội Mỹ?
No, I am not.
Không, tôi không phải.

Have you EVER been court-martialed, administratively separated, or disciplined, or have you received an other than honorable discharge, while in the U.S. armed forces?
Bạn có từng bị tuyên án, phân biệt về mặt hành chính, bị kỷ luật, nhận quyết định giải ngũ mà không phải là xuất ngũ danh dự, trong khi ở lực lượng vũ trang Hoa Kỳ?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Have you EVER been discharged from training or service in the U.S. armed forces because you were an alien?
Bạn có từng bị cho giải ngũ khỏi các chương trình huấn luyện của quân đội Mỹ bởi vì bạn là người nước ngoài?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Have you EVER left the United States to avoid being drafted in the U.S. armed forces?
Bạn có từng rời khỏi Mỹ để tránh bị tuyển dụng vào lực lượng quân đội Mỹ?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Have you EVER applied for any kind of exemption from military service in the U.S. armed forces?
Bạn có bao giờ xin miễn bất kỳ nghĩa vụ nào trong lực lượng vũ trang Hoa Kỳ?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Have you EVER deserted from the U.S. armed forces?
Bạn có từng đào ngũ khỏi lực lượng vũ trang Hoa Kỳ?
No, I haven’t.
Không, tôi chưa bao giờ.

Do you support the Constitution and form of Government of the United States?
Bạn có ủng hộ Hiến pháp và cơ cấu Chính phủ Hoa Kỳ không?
Yes, I do.
Có, tôi có.

Do you understand the full Oath of Allegiance to the United States?
Bạn có hiểu lời tuyên thệ trung thành với Hoa Kỳ không?
Yes, I do.
Có, tôi có.

What is the Oath of Allegiance?
“Oath of Allegiance” (lời thề trung thành) là gì?
It means I am loyal to the U.S. and its constitution, and I will follow the laws of this country.
Nó nghĩa là tôi trung thành với nước Mỹ và Hiến pháp Mỹ, và tôi sẽ tuân thủ luật pháp Mỹ.

Are you willing to take the full Oath of Allegiance to the United States?
Bạn có sẵn lòng tuyên thệ trung thành với Hoa Kỳ không?
Yes, I am.
Có, tôi có.

If the law requires it, are you willing to bear arms on behalf of the United States?
Nếu luật pháp yêu cầu, bạn có sẵn sàng cầm vũ khí chiến đấu cho Hoa Kỳ không?
Yes, I am.
Có, tôi có.

If the law requires it, are you willing to perform noncombatant services in the U.S. armed forces?
Nếu luật pháp yêu cầu, bạn có sẵn lòng thực hiện các nhiệm vụ phi chiến đấu trong quân đội Hoa Kỳ không?
Yes, I am.
Có, tôi có.

If the law requires it, are you willing to perform work of national importance under civilian direction?
Nếu luật pháp yêu cầu, bạn có sẵn lòng thực hiện các công tác dân sự quan trọng của quốc gia hay không?
Yes, I am.
Có, tôi có.

Excellent! Now we will take the reading and writing test. Please read this question loudly.
Tốt lắm! Bây giờ chúng ta sẽ chuyển sang phần thi đọc viết. Xin đọc to câu hỏi này. (Bạn nhìn vào màn hình và tự đọc trước khi nghe đáp án)

Who has to pay taxes?
Ai phải đóng thuế?

Very good! I will read a sentence. Please write it down to this paper.
Tốt lắm! Tôi sẽ đọc một câu. Xin vui lòng ghi câu đó xuống tờ giấy này. (Bạn nghe câu hỏi và tự ghi xuống giấy, sau đó mới nhìn lên màn hình để kiểm tra đáp án)

Everyone living in the United States must pay taxes.
Tất cả mọi người sống ở Mỹ phải đóng thuế.

Excellent! You passed the English test. Now we move on to the Civic test. I will ask you up to 10 questions. Whenever you answer 6 questions correctly, then you pass the test. Are you ready?
Rất tốt! Bạn đã đậu phần thi tiếng Anh. Bây giờ chúng ta sẽ chuyển sang phần kiểm tra kiến thức công dân. Tôi sẽ hỏi bạn tối đa 10 câu hỏi. Bất cứ khi nào bạn đáp đúng 6 câu, khi đó bạn sẽ đậu. Bạn sẵn sàng chưa?
Yes, I am.
Có, tôi đã sẵn sàng.

Great! What is the economic system in the United States?
Tốt! Nước Mỹ theo hệ thống kinh tế nào? (Câu 11)
Market economy.
Kinh tế thị trường.

Name one right only for United States citizens.
Kể ra một quyền chỉ dành cho công dân Mỹ? (Câu 50)
Vote in a federal election.
Bỏ phiếu bầu cử liên bang.

What was one important thing that Abraham Lincoln did?
Cho biết một việc quan trọng mà Abraham Lincoln đã thực hiện? (Câu 75)
Freed the slaves.
Giải phóng nô lệ.

What is an amendment?
Một tu chính án là gì? (Câu 4)
A change (to the Constitution).
Một sự thay đổi (vào Hiến pháp).

How many U.S. Senators are there?
Có bao nhiêu thượng nghị sĩ Hoa Kỳ? (Câu 18)
One hundred.
Một trăm.

When was the Constitution written?
Hiến pháp được viết ra khi nào? (Câu 66)
1787.
Năm 1787.

Excellent! Congratulations! You have passed the U.S. Citizenship Test!!! Please sign your name here.
Chúc mừng !!! Bạn đã thi đậu quốc tịch Mỹ!!! Xin ký tên vào đây.
Thank you very much.
Cám ơn bạn rất nhiều.

Leave a Reply